Tin Tức

Taplo ô tô là gì? Ý nghĩa 64 biểu tượng trên bảng taplo ô tô

Taplo, đặt ngay trong khoang hành khách, đóng vai trò quan trọng bằng cách chứa đựng nhiều thông tin liên quan trực tiếp đến an toàn khi di chuyển của xe ô tô. Khi bắt đầu hành trình lái xe, việc hiểu rõ các thông số và biểu tượng trên taplo là quan trọng để đảm bảo an toàn. TN Auto – Nội thất ô tô Quảng Ninh sẽ hướng dẫn bạn qua bài viết dưới đây để bạn có cái nhìn tổng quan về các ký hiệu và biểu tượng trên taplo của ô tô.

Taplo ô tô là gì?

Taplo, hay còn được biết đến là bảng điều khiển, đặt ngay phía sau vô-lăng để tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong việc theo dõi thông tin khi đang lái xe. Bảng điều khiển của ô tô bao gồm các cụm đồng hồ hiển thị thông số kỹ thuật, giúp người lái nắm bắt thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả.

Trên mỗi dòng xe và đời xe khác nhau, taplo thường có các mặt đồng hồ hiển thị độc đáo. Tuy nhiên, nó thường bao gồm các thành phần chính sau:

  • Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét).
  • Đồng hồ đo lượng nhiên liệu.
  • Đồng hồ đo vòng tua máy.
  • Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ.

Điều này giúp người lái nắm bắt một cách thuận tiện các thông số quan trọng về tốc độ, tiêu thụ nhiên liệu, vòng tua máy và nhiệt độ của động cơ.

Thông tin chi tiết các loại đồng hồ/đèn báo trên taplo ô tô

Các đồng hồ trên bảng điều khiển ô tô mang đến thông tin quan trọng mà người lái cần hiểu rõ. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại đồng hồ và thông tin quan trọng mà người điều khiển cần chú ý:

Đồng hồ đo tốc độ

Đồng hồ đo tốc độ trên bảng điều khiển xe thường có kích thước lớn nhất, hình tròn, và được trang bị kim chỉ, mặt chia vạch và đánh số rõ ràng. Phần lớn các xe hơi tại Việt Nam thường hiển thị vận tốc xe dưới dạng km/h, trong khi các xe nhập khẩu từ châu Âu hoặc Mỹ thường cung cấp thêm đơn vị đo là dặm/giờ (mph).

Ngoài việc hiển thị vận tốc, đồng hồ đo tốc độ còn chứa thông tin về quãng đường đã đi, được chia thành 2 loại chính:

  • ODO (Odometer): Thông tin về tổng quãng đường xe đã di chuyển, tính từ lần đầu tiên bánh xe quay.
  • TRIP (Tripmeter): Ghi lại quãng đường đã di chuyển trong một hành trình cụ thể, giúp người lái tính toán mức tiêu thụ nhiên liệu cho hành trình đó.

Đồng hồ vòng tua máy

Đồng hồ đo vòng tua máy, thường có dạng hình tròn và kích thước nhỏ, thường được đặt gần đồng hồ đo tốc độ. Chức năng chính của đồng hồ này là cung cấp thông tin về số vòng tua máy hiện tại của trục khuỷu động cơ trong một phút, thể hiện tốc độ động cơ dưới dạng vòng/phút. Mặt đồng hồ được đánh số từ 1, 2, 3,… tương ứng với 1.000 vòng/phút, 2.000 vòng/phút, 3.000 vòng/phút và cứ tiếp tục như vậy. Điều này giúp người lái theo dõi và điều chỉnh hoạt động của động cơ theo mức vòng tua mong muốn.

Kim chỉ của đồng hồ đo vòng tua máy khi chạm đến các con số màu đỏ, thường là 6, 7, 8 trở lên, đồng nghĩa với việc tốc độ động cơ đã đạt đến giới hạn vòng tua (redline). Trong tình huống này, người lái cần thực hiện các biện pháp như giảm ga hoặc tăng số để đảm bảo động cơ tiếp tục hoạt động ổn định và tránh gây hư hại.

Đồng hồ nguyên liệu

Đồng hồ đo lượng nhiên liệu trên mọi dòng xe thường được thiết kế với các ký hiệu chung là chữ F (Full – đầy) và E (Empty – cạn) để hiển thị mức nhiên liệu trong bình.

Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ

Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát thường có cách hiển thị tương tự đồng hồ đo nhiên liệu, với các chữ H (Hot – Nóng) và C (Cold – Lạnh) để thể hiện nhiệt độ hiện tại của nước làm mát động cơ. Trong điều kiện bình thường, kim chỉ của đồng hồ này thường ở giữa hoặc hơi lệch về phía chữ C. Nếu kim chỉ lệch về phía chữ H, đồng nghĩa với việc nhiệt độ nước làm mát đang ở mức cao, có thể là dấu hiệu của vấn đề trong hệ thống làm mát. Khi điều này xảy ra, người lái nên đưa xe đi kiểm tra ngay để ngăn chặn và sửa chữa kịp thời những vấn đề có thể ảnh hưởng đến động cơ.

Ý nghĩa các biểu tượng trên taplo ô tô

Trên bảng điều khiển ô tô, có tổng cộng 64 biểu tượng có thể xuất hiện, tuy nhiên, số lượng và loại biểu tượng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu xe cụ thể.

Dưới đây là ý nghĩa của mỗi biểu tượng trên bảng taplo ô tô mà người lái cần nắm rõ:

1. Đèn sương mù phía trước đang bật 2. Cảnh báo trợ lực lái điện gặp trục trặc 3. Đèn sương mù sau đang bật 4. Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp
5. Đèn cảnh báo má phanh bị mòn 6. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình đã được kích hoạt 7. Đèn báo rẽ 8. Cảnh báo cảm ứng mưa và ánh sáng gặp vấn đề
9. Đèn báo chế độ lái mùa đông 10. Đèn cảnh báo thông tin 11. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu diesel 12. Đèn báo trời sương giá
13. Đèn báo bật công tắc khóa điện 14. Đèn báo chìa khóa không nằm trong ổ 15. Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin 16. Cảnh báo giữ khoảng cách với xe khác
17. Đèn báo nhấn chân côn 18. Đèn báo nhấn chân phanh 19. Đèn báo khóa vô lăng 20. Đèn báo bật đèn  pha
21. Cảnh báo áp suất lốp đang ở mức thấp 22. Đèn báo thông tin đèn xi nhan 23. Báo lỗi đèn ngoại thất 24. Cảnh báo đèn phanh gặp vấn đề
25. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel gặp vấn đề 26. Báo lỗi đèn móc kéo 27. Cảnh báo hệ thống treo gặp vấn đề 28. Đèn cảnh báo chuyển làn đường mà không bật xi nhan
29. Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác 30. Đèn báo chưa thắt dây an toàn 31. Đèn báo phanh đỗ xe 32. Cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện
33. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe 34. Cảnh báo xe cần bảo dưỡng 35. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng được kích hoạt 36. Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
37. Cảnh báo cánh hướng gió sau gặp vấn đề 38. Đèn cảnh báo mui của xe mui trần 39. Đèn cảnh báo túi khí 40. Đèn báo phanh tay
41. Đèn báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu 42. Đèn báo tắt hệ thống túi khí 43. Đèn báo lỗi cơ học hoặc lỗi điện 44. Đèn báo bật đèn cốt
45. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn, cần thay 46. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu 47. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo 48. Cảnh báo hệ thống làm mát gặp vấn đề
49. Đèn báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) gặp vấn đề 50. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu 51. Đèn báo cửa xe mở 52. Đèn báo nắp capô mở
53. Đèn báo sắp hết nhiên liệu 54. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động 55. Đèn báo giới hạn tốc độ 56. Đèn báo giảm xóc
57. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp 58. Đèn báo tan băng cửa sổ trước 59. Đèn báo cốp xe mở 60. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
61. Đèn báo cảm ứng mưa 62. Đèn cảnh báo lỗi động cơ hoặc có nguy hiểm 63. Đèn báo tan băng cửa sổ sau 64. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động

Dưới đây là những thông tin cơ bản về bảng đồng hồ ô tô và các biểu tượng quan trọng mà người lái cần biết đối với các dòng xe đang có mặt trên thị trường.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *