Taplo, đặt ngay trong khoang hành khách, đóng vai trò quan trọng bằng cách chứa đựng nhiều thông tin liên quan trực tiếp đến an toàn khi di chuyển của xe ô tô. Khi bắt đầu hành trình lái xe, việc hiểu rõ các thông số và biểu tượng trên taplo là quan trọng để đảm bảo an toàn. TN Auto – Nội thất ô tô Quảng Ninh sẽ hướng dẫn bạn qua bài viết dưới đây để bạn có cái nhìn tổng quan về các ký hiệu và biểu tượng trên taplo của ô tô.
Taplo ô tô là gì?
Taplo, hay còn được biết đến là bảng điều khiển, đặt ngay phía sau vô-lăng để tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong việc theo dõi thông tin khi đang lái xe. Bảng điều khiển của ô tô bao gồm các cụm đồng hồ hiển thị thông số kỹ thuật, giúp người lái nắm bắt thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả.
Trên mỗi dòng xe và đời xe khác nhau, taplo thường có các mặt đồng hồ hiển thị độc đáo. Tuy nhiên, nó thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét).
- Đồng hồ đo lượng nhiên liệu.
- Đồng hồ đo vòng tua máy.
- Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ.
Điều này giúp người lái nắm bắt một cách thuận tiện các thông số quan trọng về tốc độ, tiêu thụ nhiên liệu, vòng tua máy và nhiệt độ của động cơ.
Thông tin chi tiết các loại đồng hồ/đèn báo trên taplo ô tô
Các đồng hồ trên bảng điều khiển ô tô mang đến thông tin quan trọng mà người lái cần hiểu rõ. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại đồng hồ và thông tin quan trọng mà người điều khiển cần chú ý:
Đồng hồ đo tốc độ
Đồng hồ đo tốc độ trên bảng điều khiển xe thường có kích thước lớn nhất, hình tròn, và được trang bị kim chỉ, mặt chia vạch và đánh số rõ ràng. Phần lớn các xe hơi tại Việt Nam thường hiển thị vận tốc xe dưới dạng km/h, trong khi các xe nhập khẩu từ châu Âu hoặc Mỹ thường cung cấp thêm đơn vị đo là dặm/giờ (mph).
Ngoài việc hiển thị vận tốc, đồng hồ đo tốc độ còn chứa thông tin về quãng đường đã đi, được chia thành 2 loại chính:
- ODO (Odometer): Thông tin về tổng quãng đường xe đã di chuyển, tính từ lần đầu tiên bánh xe quay.
- TRIP (Tripmeter): Ghi lại quãng đường đã di chuyển trong một hành trình cụ thể, giúp người lái tính toán mức tiêu thụ nhiên liệu cho hành trình đó.
Đồng hồ vòng tua máy
Đồng hồ đo vòng tua máy, thường có dạng hình tròn và kích thước nhỏ, thường được đặt gần đồng hồ đo tốc độ. Chức năng chính của đồng hồ này là cung cấp thông tin về số vòng tua máy hiện tại của trục khuỷu động cơ trong một phút, thể hiện tốc độ động cơ dưới dạng vòng/phút. Mặt đồng hồ được đánh số từ 1, 2, 3,… tương ứng với 1.000 vòng/phút, 2.000 vòng/phút, 3.000 vòng/phút và cứ tiếp tục như vậy. Điều này giúp người lái theo dõi và điều chỉnh hoạt động của động cơ theo mức vòng tua mong muốn.
Kim chỉ của đồng hồ đo vòng tua máy khi chạm đến các con số màu đỏ, thường là 6, 7, 8 trở lên, đồng nghĩa với việc tốc độ động cơ đã đạt đến giới hạn vòng tua (redline). Trong tình huống này, người lái cần thực hiện các biện pháp như giảm ga hoặc tăng số để đảm bảo động cơ tiếp tục hoạt động ổn định và tránh gây hư hại.
Đồng hồ nguyên liệu
Đồng hồ đo lượng nhiên liệu trên mọi dòng xe thường được thiết kế với các ký hiệu chung là chữ F (Full – đầy) và E (Empty – cạn) để hiển thị mức nhiên liệu trong bình.
Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ
Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát thường có cách hiển thị tương tự đồng hồ đo nhiên liệu, với các chữ H (Hot – Nóng) và C (Cold – Lạnh) để thể hiện nhiệt độ hiện tại của nước làm mát động cơ. Trong điều kiện bình thường, kim chỉ của đồng hồ này thường ở giữa hoặc hơi lệch về phía chữ C. Nếu kim chỉ lệch về phía chữ H, đồng nghĩa với việc nhiệt độ nước làm mát đang ở mức cao, có thể là dấu hiệu của vấn đề trong hệ thống làm mát. Khi điều này xảy ra, người lái nên đưa xe đi kiểm tra ngay để ngăn chặn và sửa chữa kịp thời những vấn đề có thể ảnh hưởng đến động cơ.
Ý nghĩa các biểu tượng trên taplo ô tô
Trên bảng điều khiển ô tô, có tổng cộng 64 biểu tượng có thể xuất hiện, tuy nhiên, số lượng và loại biểu tượng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mẫu xe cụ thể.
Dưới đây là ý nghĩa của mỗi biểu tượng trên bảng taplo ô tô mà người lái cần nắm rõ:
1. Đèn sương mù phía trước đang bật | 2. Cảnh báo trợ lực lái điện gặp trục trặc | 3. Đèn sương mù sau đang bật | 4. Cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp |
5. Đèn cảnh báo má phanh bị mòn | 6. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình đã được kích hoạt | 7. Đèn báo rẽ | 8. Cảnh báo cảm ứng mưa và ánh sáng gặp vấn đề |
9. Đèn báo chế độ lái mùa đông | 10. Đèn cảnh báo thông tin | 11. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu diesel | 12. Đèn báo trời sương giá |
13. Đèn báo bật công tắc khóa điện | 14. Đèn báo chìa khóa không nằm trong ổ | 15. Đèn báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin | 16. Cảnh báo giữ khoảng cách với xe khác |
17. Đèn báo nhấn chân côn | 18. Đèn báo nhấn chân phanh | 19. Đèn báo khóa vô lăng | 20. Đèn báo bật đèn pha |
21. Cảnh báo áp suất lốp đang ở mức thấp | 22. Đèn báo thông tin đèn xi nhan | 23. Báo lỗi đèn ngoại thất | 24. Cảnh báo đèn phanh gặp vấn đề |
25. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel gặp vấn đề | 26. Báo lỗi đèn móc kéo | 27. Cảnh báo hệ thống treo gặp vấn đề | 28. Đèn cảnh báo chuyển làn đường mà không bật xi nhan |
29. Cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác | 30. Đèn báo chưa thắt dây an toàn | 31. Đèn báo phanh đỗ xe | 32. Cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện |
33. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe | 34. Cảnh báo xe cần bảo dưỡng | 35. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng được kích hoạt | 36. Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha |
37. Cảnh báo cánh hướng gió sau gặp vấn đề | 38. Đèn cảnh báo mui của xe mui trần | 39. Đèn cảnh báo túi khí | 40. Đèn báo phanh tay |
41. Đèn báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu | 42. Đèn báo tắt hệ thống túi khí | 43. Đèn báo lỗi cơ học hoặc lỗi điện | 44. Đèn báo bật đèn cốt |
45. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn, cần thay | 46. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | 47. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo | 48. Cảnh báo hệ thống làm mát gặp vấn đề |
49. Đèn báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) gặp vấn đề | 50. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu | 51. Đèn báo cửa xe mở | 52. Đèn báo nắp capô mở |
53. Đèn báo sắp hết nhiên liệu | 54. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động | 55. Đèn báo giới hạn tốc độ | 56. Đèn báo giảm xóc |
57. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp | 58. Đèn báo tan băng cửa sổ trước | 59. Đèn báo cốp xe mở | 60. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
61. Đèn báo cảm ứng mưa | 62. Đèn cảnh báo lỗi động cơ hoặc có nguy hiểm | 63. Đèn báo tan băng cửa sổ sau | 64. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động |
Dưới đây là những thông tin cơ bản về bảng đồng hồ ô tô và các biểu tượng quan trọng mà người lái cần biết đối với các dòng xe đang có mặt trên thị trường.