Tin Tức

Tìm hiểu cảm biến áp suất lốp ô tô là gì? Có cấu tạo và nguyên lý hoạt động ra sao?

Cảm biến áp suất lốp ô tô có chức năng đo áp suất không khí bên trong lốp xe. Thiết bị điện tử này rất cần thiết và được ứng dụng cho các loại xe từ bình dân đến cao cấp. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu tạo cảm biến áp suất lốp ô tô và nguyên lý hoạt động để hiểu hơn về công dụng của loại thiết bị này.

Tìm hiểu cảm biến áp suất lốp ô tô là gì?

Cảm biến áp suất lốp ô tô là một thiết bị được sử dụng để đo áp suất trong lốp của xe ô tô. Nó có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất lái xe, cũng như tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về cảm biến áp suất lốp ô tô:

Xe của bạn nên lắp loại cảm biến áp suất lốp nào? - ICAR

  1. Chức năng:
    • Cảm biến áp suất lốp đo lường áp suất lốp và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện.
    • Thông tin về áp suất lốp được gửi đến một màn hình hiển thị trên bảng điều khiển của xe hoặc một thiết bị ngoại vi, giúp tài xế biết khi nào cần phải bơm lốp hoặc kiểm tra áp suất.
  2. Loại cảm biến:
    • Cảm biến áp suất lốp có thể được lắp đặt trực tiếp trong lốp hoặc thông qua van lốp (van cảm biến).
    • Loại cảm biến trực tiếp thường được sử dụng trong các xe ô tô cao cấp hơn và yêu cầu lắp đặt bên trong lốp.
    • Loại cảm biến qua van lốp dễ dàng lắp đặt sau khi mua thêm và thường được sử dụng trong các xe ô tô thông thường.
  3. Ưu điểm:
    • Giúp tài xế theo dõi áp suất lốp dễ dàng và chính xác.
    • Cải thiện an toàn và hiệu suất lái xe bằng cách giảm nguy cơ nổ lốp do áp suất quá thấp hoặc quá cao.
    • Tiết kiệm nhiên liệu bằng cách duy trì áp suất lốp đúng mức, giảm ma sát và tiêu thụ nhiên liệu.
  4. Thông tin hiển thị:
    • Thông tin về áp suất lốp có thể được hiển thị trên màn hình LCD trên bảng điều khiển hoặc thiết bị ngoại vi riêng biệt.
    • Nhiều hệ thống cảnh báo sẽ thông báo cho tài xế nếu áp suất lốp bất thường.
  5. Bảo dưỡng:
    • Cảm biến áp suất lốp cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động đúng cách.
    • Theo dõi và kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để phát hiện sự thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết.

Tóm lại, cảm biến áp suất lốp ô tô là một công cụ quan trọng giúp cải thiện an toàn, hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình lái xe. Nó giúp tài xế theo dõi và duy trì áp suất lốp ở mức an toàn và hiệu quả.

Cấu tạo và ưu nhược điểm cảm biến áp suất lốp

Với ưu điểm thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện, cấu tạo cảm biến áp suất lốp gồm ba bộ phận chính: van cảm biến, cục xử lý trung tâm, màn hình chính.

Cấu tạo của cảm biến áp suất lốp:

  1. Bộ cảm biến: Bộ cảm biến thường bao gồm một bộ cảm ứng chuyển đổi áp suất lốp thành tín hiệu điện. Cảm biến có thể sử dụng nguyên tắc hoạt động khác nhau, như piezoelectric  hoặc cảm biến từ
  2. Truyền thông: Tín hiệu từ cảm biến áp suất lốp được truyền đến một mô-đun điện tử (ECU – Electronic Control Unit) hoặc bảng điều khiển trên xe ô tô.
  3. Hiển thị: Thông tin về áp suất lốp có thể hiển thị trên màn hình LCD hoặc LED trên bảng điều khiển của xe hoặc trên thiết bị ngoại vi.
  4. Nguồn cung cấp điện: Cảm biến áp suất lốp cần nguồn cung cấp điện để hoạt động. Thông thường, nó sử dụng nguồn điện từ hệ thống điện của xe.

Ưu điểm của cảm biến áp suất lốp:

  1. An toàn: Giúp tăng cường an toàn bằng cách cung cấp thông tin về áp suất lốp, giúp tài xế phát hiện và xử lý sự suy giảm áp suất lốp đúng lúc tránh nguy cơ nổ lốp.
  2. Hiệu suất lái xe: Lốp được bơm đúng áp suất giúp cải thiện hiệu suất lái xe, khả năng lái và tiếng ồn thấp hơn.
  3. Tiết kiệm nhiên liệu: Áp suất lốp đúng mức giúp giảm ma sát và tiêu thụ nhiên liệu hợp lý hơn.
  4. Thông báo cảnh báo: Cảm biến áp suất lốp thông báo cho tài xế khi áp suất lốp không đạt mức an toàn hoặc khi có sự thay đổi lớn trong áp suất.

Nhược điểm của cảm biến áp suất lốp:

  1. Chi phí: Cảm biến áp suất lốp và hệ thống liên quan có thể tăng thêm chi phí khi mua xe hoặc cần sửa chữa.
  2. Bảo dưỡng: Cảm biến cần bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động đúng cách. Nếu cảm biến bị hỏng hoặc cạn pin, nó cần được thay thế.
  3. Ổn định và chính xác: Cảm biến áp suất lốp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường và có thể cần hiệu chỉnh định kỳ để đảm bảo tính chính xác.

Tóm lại, cảm biến áp suất lốp là một phần quan trọng của hệ thống an toàn và hiệu suất của xe ô tô. Mặc dù có một số nhược điểm và chi phí liên quan, nhưng ưu điểm của nó về an toàn và tiết kiệm nhiên liệu thường vượt trội và làm cho nó trở thành một tính năng quan trọng trong nhiều xe hơi hiện đại.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất lốp

Các mẫu xe sang đời mới đều được nhà sản xuất trang bị thiết bị cảm biến áp suất lốp trên xe. Đối với những dòng xe phổ biến khác, người sử dụng có thể chủ động hoàn thiện bộ cảm biến áp suất lốp với kỹ thuật không quá phức tạp và chi phí vừa phải. Có hai loại TPMS gồm cảm biến trực tiếp và cảm biến gián tiếp. Tuỳ từng loại TPMS khác nhau sẽ có nguyên lý cảm biến áp suất lốp khác nhau.

Cảm biến áp suất lốp gián tiếp – Indirect Tire Pressure Monitoring System (iTPMS)

Hệ thống theo dõi iTPMS đo áp suất lốp dựa trên tốc độ quay của bánh xe thay vì đo áp suất bằng phương pháp vật lý thông thường. Bằng cách này, lốp xe non hơi sẽ có đường kính nhỏ hơn tiêu chuẩn, tạo sự chênh lệch vận tốc quay so với lốp xe căng hơi. Chỉ số này được đo nhờ bộ cảm biến trên hệ thống ABS và ESC. Mặc dù chưa thể hiện chỉ số áp suất lốp chính xác tuyệt đối tuy nhiên cảm biến khuyến cáo kịp thời thời điểm lốp cần bơm. Khi lốp xe được bơm căng, người lái cần reset lại bộ cảm biến trong khoảng thời gian từ 20-60 phút để thiết bị đọc lại thông số trên lốp xe.

Cảm biến áp suất lốp trực tiếp – Direct Tire Pressure Monitoring System (dTPMS)

Khác với iTPMS, dTPMS đo áp suất lốp bằng phương pháp vật lý được gắn ở đầu van lốp xe bằng cách truyền phát tín hiệu giữa đầu cảm biến đến bộ điều khiển trung tâm theo thời gian thực. Cảm biến áp suất lốp ô tô trực tiếp khi cần reset chỉ cần giữ nút trên bộ điều khiển hoặc trong mục cài đặt của ứng dụng điện thoại.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng, mỗi loại cảm biến áp suất lốp lại mang đến những ưu điểm, nhược điểm riêng. Nên tùy thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng mà các bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *